Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Kim Định
Mã sinh viên: 0841120256
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 2.3 F 2.3 (F) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 05/07/2014 10/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
14 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2014
15 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
16 Hóa học xanh 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2014 02/02/2015
19 Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 19/01/2015 ĐPK
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
22 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
23 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
24 Hóa lý 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015 ĐPK
26 Hóa phân tích 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/06/2015 08/08/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016 ĐPK
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
33 Kỹ thuật xúc tác 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
36 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2016
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
43 Dụng cụ đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
44 Pháp luật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
45 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
48 An toàn lao động 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
49 Thực hành phân tích môi trường 7.8 B 7.8 (B)
50 Phân tích môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
51 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
52 Phân tích công nghiệp 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
53 Kiểm nghiệm dược phẩm 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8.5 A 8.5 (A)
55 Phân tích công nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8.3 B 8.3 (B)
57 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
60 Hóa vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2016 ĐPK
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9 A 9 (A) 18/02/2016
62 Tin học văn phòng 1 6.5 3.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/02/2015 16/02/2015
63 Hóa lý 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 25/08/2015
64 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 01/09/2015
65 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2016
66 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
67 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo