Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0841120261
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
11 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2014 06/08/2014
14 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 1 0.5 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học xanh 0 ** 2.7 ** F ** ** 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 0 ** 2.1 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hóa lý 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Hóa lý 2 I (I)
26 Hóa phân tích I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
29 Kỹ thuật môi trường ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
31 Kỹ thuật xúc tác ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo