Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hiền
Mã sinh viên: 0841120263
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 8 B 8 (B) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
11 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
14 Hóa hữu cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
15 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
16 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2015
17 Hóa học xanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
19 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
21 Phương pháp tính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
24 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
26 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2015
27 Hóa lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 18/06/2015
29 Hóa phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 09/06/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
32 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2016
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 4 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
41 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
42 Dụng cụ đo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.8 F 3.8 (F) 13/07/2016
44 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
45 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2016
48 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
50 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
51 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
52 Phân tích môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
53 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
54 Phân tích công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
55 Kiểm nghiệm dược phẩm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
57 Phân tích công nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 16/12/2016
58 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
59 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
60 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017
61 Phương pháp chiết và sắc ký 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
63 Kỹ thuật phân tích hiện đại 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2017
64 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
65 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2016
66 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo