Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Liên
Mã sinh viên: 0841120265
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
11 Vật lý 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 05/07/2014 10/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 2.5 6 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2014 06/08/2014
14 Vật lý 5 6 C 6 (C) 31/08/2015
15 Hóa học xanh 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
19 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 20/12/2014
22 Hóa lý 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
23 Phương pháp tính 8 8.1 B 8.1 (B) 22/12/2016
24 Tin học văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/07/2015 13/08/2015
25 Hóa lý 2 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
27 Hóa phân tích 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
31 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 8 8 B 8 (B) 20/01/2016
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Dụng cụ đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
43 An toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
45 Công nghệ giấy 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2016
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
49 Pháp luật đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/12/2016
52 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
53 Các hợp chất dị vòng 6 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2016
54 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
56 Tổng hợp hữu cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2017
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
59 Hóa vô cơ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/02/2016
60 Hóa lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
62 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
63 Hóa phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo