Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Ga
Mã sinh viên: 0841120266
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
14 Hóa học xanh 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2014
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
16 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
17 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
20 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
21 Hóa lý 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 29/01/2015
22 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
23 Hóa lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
25 Hóa phân tích 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 4 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5 D 5 (D) 26/01/2016 ĐPK
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
37 Kinh tế học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
40 Công nghệ xi măng 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
41 Dụng cụ đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
42 Công nghệ điện hoá 9.5 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
44 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
47 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
48 Công nghệ các hợp chất ni tơ 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
49 Công nghệ mạ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
50 Công nghệ gốm sứ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
51 Công nghệ phân bón 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
52 Công nghệ các chất kiềm 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
53 Giản đồ pha 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
54 Hóa học vật liệu nano 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
55 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 6.5 7 B 7 (B) 12/05/2017
56 Vật liệu vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
58 Chất màu vô cơ công nghiệp 7 7 B 7 (B) 11/05/2017
59 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 22/02/2016
60 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
61 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.9 C 6.9 (C) 21/02/2016
63 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2016
64 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
65 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo