Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0841120276
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Hóa vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 2 5.5 3.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/07/2014 06/08/2014
14 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
15 Hóa học xanh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
18 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2015
20 Phương pháp tính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
22 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
23 Tin học văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2015 13/08/2015
24 Hóa lý 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/06/2015 08/08/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 24/06/2015
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 8 8.1 B 8.1 (B) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
39 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
40 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2016
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 8 B 8 (B) 16/06/2016
45 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
48 Thực hành phân tích môi trường 7.3 B 7.3 (B)
49 Phân tích môi trường 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
50 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 4 4 D 4 (D) 29/12/2016
51 Phân tích công nghiệp 2 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
52 Kiểm nghiệm dược phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
54 Phân tích công nghiệp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
55 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
56 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
57 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2017
58 Phương pháp chiết và sắc ký 7 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)
60 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
61 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
62 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
63 Toán cao cấp 2A 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 06/02/2015 02/03/2015
64 Hóa lý 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
65 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2016
66 Kỹ năng giao tiếp 6 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2016
67 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo