Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0841120279
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Hóa vô cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 3.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/07/2014 10/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
14 Hóa học xanh ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 27/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính I (I)
21 Hóa lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Hóa lý 2 I (I)
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hóa phân tích I (I)
26 Tiếng Anh 2 I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật môi trường ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo