Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Uyên
Mã sinh viên: 0841120288
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 03/07/2014
11 Vật lý 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 05/07/2014 10/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
14 Hóa học xanh 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
16 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
17 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/12/2014
20 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 03/01/2015
21 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
22 Tin học văn phòng 7 8 B 8 (B) 08/07/2015
23 Hóa lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
25 Hóa phân tích 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
26 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
29 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
30 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
36 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
39 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
40 Dụng cụ đo 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
41 Công nghệ điện hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5 D 5 (D) 13/07/2016
43 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
48 Công nghệ mạ điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
49 Công nghệ gốm sứ 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
50 Công nghệ phân bón 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
51 Công nghệ các chất kiềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
52 Giản đồ pha 9.5 9 A 9 (A) 28/12/2016
53 Hóa học vật liệu nano 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo