Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Nga
Mã sinh viên: 0841120291
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/03/2014 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 0 1.5 1.9 2.9 F F 2.9 (F) 05/07/2014 10/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 3 4 D 4 (D) 02/07/2014
14 Hóa học xanh I (I)
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 07/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hóa lý 1 I (I)
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Hóa lý 2 I (I)
24 Hóa phân tích I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo