Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Thị Hoa
Mã sinh viên: 0841120295
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3 5 F D 5 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Hóa vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
11 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2016 ĐPK
15 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2015
16 Hóa học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
18 Kỹ thuật điện 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
19 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
22 Phương pháp tính 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2015 30/01/2015
23 Hóa lý 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 29/01/2015
24 Tin học văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
25 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
27 Hóa phân tích 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/06/2015 08/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2015 ĐPK
29 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 24/06/2015
31 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
32 Kỹ thuật môi trường 4 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 4 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
37 Kinh tế học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
41 Dụng cụ đo 8 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2016
43 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
44 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2016
47 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
49 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2016
50 Thực hành phân tích môi trường 7 B 7 (B)
51 Phân tích môi trường 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
52 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
54 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
55 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
56 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 16/12/2016
57 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8.3 B 8.3 (B)
58 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
61 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
62 Hóa hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2016
63 Hóa lý 1 8.5 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2015
64 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
65 Giáo dục thể chất 2 I (I)
66 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2016
67 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
68 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo