Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Tươi
Mã sinh viên: 0841120301
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
11 Vật lý 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/07/2014 10/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
13 Hóa hữu cơ 2 5 3 5 F D 5 (D) 02/07/2014 06/08/2014
14 Vật lý 6 7 B 7 (B) 31/08/2015
15 Hóa học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016
16 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
17 Hóa học xanh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
19 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/12/2014 02/02/2015
20 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
21 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
24 Hóa lý 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
25 Tin học văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/07/2015 13/08/2015
26 Hóa lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
28 Hóa phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 09/06/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/06/2015 12/08/2015
32 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016 ĐPK
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
37 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
39 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
41 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
42 Dụng cụ đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2016
44 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
45 Các phương pháp phân tích điện hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2016
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2016
48 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
50 Pháp luật đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2016
51 Thực hành phân tích môi trường 7.8 B 7.8 (B)
52 Phân tích môi trường 8.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
53 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
54 Phân tích công nghiệp 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
55 Kiểm nghiệm dược phẩm 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
57 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
58 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
59 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
60 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
62 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
63 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
65 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
66 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
67 Hóa hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
68 Hóa lý 1 8.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo