Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thuỳ Dương
Mã sinh viên: 0841180030
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 8 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
13 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/12/2014 29/01/2015
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
17 Đọc - viết 3 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
20 Nghe - nói 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
21 Tiếng Việt thực hành 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 29/06/2015 14/08/2015
23 Tiếng Nhật 1 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
25 Nghe - nói 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
26 Đọc - viết 4 5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
28 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
29 Lý thuyết dịch 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
30 Đọc - viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
31 Nghe - nói 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
32 Tiếng Nhật 2 7 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
34 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2016
36 Văn học Anh - Mỹ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
38 Tiếng Nhật 3 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
39 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/10/2015
40 Ngữ nghĩa I (I)
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2017
42 Kỹ thuật biên dịch 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
44 Ngữ nghĩa 2.5 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
45 Giao thoa văn hóa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 29/08/2016
51 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
52 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
53 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo