Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 0841180031
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
2 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
3 Nghe - nói 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
4 Đọc - viết 1 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2014
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
6 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
8 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2014
10 Đọc - viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 10/11/2014
12 Nghe - nói 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
13 Nghe - nói 3 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2015
14 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
15 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
16 Đọc - viết 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2015
17 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
18 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 24/12/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
21 Tiếng Việt thực hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
22 Tiếng Trung 1 9 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/06/2015 25/09/2015
24 Nghe - nói 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015
25 Đọc - viết 4 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
27 Tiếng Trung 2 9 9.1 A 9.1 (A) 25/12/2015
28 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
29 Lý thuyết dịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
30 Đọc - viết 5 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
31 Nghe - nói 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
32 Tiếng Trung 3 9 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2016
33 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2016
35 Văn học Anh - Mỹ 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
36 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
37 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/10/2015
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2017
39 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
40 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
41 Ngữ nghĩa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 6.5 C 6.5 (C)
43 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
44 Kỹ năng giao tiếp 7 7.4 B 7.4 (B) 26/02/2016
45 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2016
46 Giao thoa văn hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2017
47 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo