Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thùy Linh
Mã sinh viên: 0841180037
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 7 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 9 9 A 9 (A) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/06/2014 03/08/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
13 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
15 Ngữ âm Tiếng Anh 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
16 Đọc - viết 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 23/12/2014
19 Nghe - nói 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
20 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
22 Tiếng Nhật 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 13/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
24 Nghe - nói 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2015
25 Đọc - viết 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
27 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 25/12/2015
28 Lý thuyết dịch I (I)
29 Đọc - viết 5 I (I)
30 Nghe - nói 5 I (I)
31 Tiếng Nhật 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2016
32 Lý thuyết dịch 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
33 Nghe - nói 5 8.5 8 B 8 (B) 07/02/2017
34 Đọc - viết 5 I (I)
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2016
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2016
37 Văn học Anh - Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
38 Tiếng Nhật 3 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
39 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 09/10/2015
40 Ngữ nghĩa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
41 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2017
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/05/2017
46 Giao thoa văn hóa 8 8 B 8 (B) 26/05/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2016
49 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8 B 8 (B) 08/03/2016
50 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
51 Lý thuyết dịch I (I)
52 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo