Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Cúc
Mã sinh viên: 0841180050
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 9 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
14 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
15 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2015
16 Đọc - viết 3 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9.5 9 A 9 (A) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
19 Nghe - nói 3 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/01/2015
20 Tiếng Việt thực hành 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
22 Tiếng Trung 1 9 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
24 Nghe - nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 30/06/2015
25 Đọc - viết 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
26 Tiếng Trung 2 I (I)
27 Đọc - viết 5 I (I)
28 Nghe - nói 5 I (I)
29 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
30 Văn học Anh - Mỹ I (I)
31 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
33 Tiếng Trung 3 I (I)
34 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9.5 9 A 9 (A) 09/10/2015
35 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2017
36 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2016
37 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
38 Địa lý kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
39 Ngữ nghĩa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
43 Kỹ thuật biên dịch 1 9 9 A 9 (A) 01/09/2016
44 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8 B 8 (B) 21/08/2016
45 Lý thuyết dịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
46 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2017
47 Giao thoa văn hóa 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo