Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Vũ Mỹ Linh
Mã sinh viên: 0841180066
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/11/2013 24/07/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 9 9 A 9 (A) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/07/2014 14/08/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Toán cao cấp 1 1.5 4 D 4 (D) 03/09/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2014
16 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
17 Ngữ âm Tiếng Anh 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
18 Đọc - viết 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
21 Nghe - nói 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
22 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2015 14/08/2015
24 Tiếng Trung 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 17/06/2015 25/09/2015
26 Nghe - nói 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2015
27 Đọc - viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
28 Tiếng Trung 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
30 Lý thuyết dịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
31 Đọc - viết 5 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
32 Nghe - nói 5 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2016
33 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
34 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
35 Tiếng Trung 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2016
36 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2016
38 Văn học Anh - Mỹ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2017
41 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
42 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
43 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
44 Ngữ nghĩa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
46 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 23/02/2016
47 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
48 Giao thoa văn hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2017
49 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7.5 8 B 8 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo