Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Khánh Ly
Mã sinh viên: 0841180080
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
14 Tin học văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2014
15 Ngữ âm Tiếng Anh 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2015
16 Đọc - viết 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 23/12/2014
19 Nghe - nói 3 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
20 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
22 Tiếng Nhật 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 13/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 ** 9 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 17/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nghe - nói 4 8 8 B 8 (B) 30/06/2015
25 Đọc - viết 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
26 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
27 Lý thuyết dịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
28 Đọc - viết 5 7.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
29 Nghe - nói 5 I (I)
30 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
31 Tiếng Nhật 2 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
33 Nghe - nói 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
34 Tiếng Nhật 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2016
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2016
37 Văn học Anh - Mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
38 Tiếng Nhật 3 0 2.8 F 2.8 (F) 14/07/2016 ĐPK
39 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/10/2015
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2017
41 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
42 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2016
43 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
44 Ngữ nghĩa 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/12/2016
45 Giao thoa văn hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2017
48 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
49 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8 B 8 (B) 08/03/2016
50 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 7 B 7 (B) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo