Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quyên
Mã sinh viên: 0841180082
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Đọc - viết 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5 D 5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 8 8.1 B 8.1 (B) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
13 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2015
15 Nghe - nói 3 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
16 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
19 Đọc - viết 3 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
20 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
22 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
23 Tiếng Trung 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
25 Nghe - nói 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2015
26 Đọc - viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2015
28 Tiếng Trung 2 9.5 9 A 9 (A) 18/01/2017
29 Đọc - viết 5 6.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
30 Nghe - nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
32 Lý thuyết dịch 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
33 Địa lý kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
34 Tiếng Trung 3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2016
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2016
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2016
37 Văn học Anh - Mỹ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
39 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/10/2015
40 Ngữ nghĩa 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2017
42 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 6 C 6 (C)
45 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xã hội học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2015 15/09/2015
48 Giao thoa văn hóa 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2017
49 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo