Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 0841180090
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 2.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nghe - nói 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 4.5 5 D 5 (D) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 ** ** ** (I) 07/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
14 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
16 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2014
17 Nghe - nói 3 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
20 Ngữ âm Tiếng Anh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
21 Đọc - viết 3 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
22 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
23 Đọc - viết 4 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
24 Nghe - nói 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
25 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 09/07/2015
26 Tiếng Việt thực hành 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
28 Tiếng Trung 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
29 Lý thuyết dịch 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
31 Nghe - nói 5 4 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2016
32 Dẫn luận ngôn ngữ học ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đọc - viết 5 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Kỹ thuật biên dịch 1 4 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2016
36 Văn học Anh - Mỹ I (I)
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
38 Tiếng Trung 3 8 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2016
39 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2015
40 Ngữ nghĩa 3.5 3.9 F 3.9 (F) 20/12/2016
41 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 19/12/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2017
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
44 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
45 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 4 4.5 D 4.5 (D) 26/05/2017
46 Giao thoa văn hóa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 6.5 C 6.5 (C)
48 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
49 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo