Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Phượng
Mã sinh viên: 0841180095
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2014
5 Nghe - nói 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nghe - nói 2 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2017
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
16 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2014
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
18 Nghe - nói 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
19 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 24/12/2014
21 Đọc - viết 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
22 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
23 Đọc - viết 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
24 Nghe - nói 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2015
25 Tiếng Trung 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
26 Tiếng Việt thực hành 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
29 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2017
30 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nghe - nói 5 I (I)
32 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
33 Đọc - viết 5 I (I)
34 Văn học Anh - Mỹ I (I)
35 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
37 Tiếng Trung 3 I (I)
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2017
39 Kỹ thuật biên dịch 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
40 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2016
41 Ngữ nghĩa 7 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
42 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6 6.4 C 6.4 (C) 26/05/2017
43 Giao thoa văn hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
45 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
46 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/09/2016
47 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2016
48 Lý thuyết dịch 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2016
49 Địa lý kinh tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo