Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hà Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841180102
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nghe - nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Đọc - viết 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
13 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2014
14 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016
15 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2014
17 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2014
18 Nghe - nói 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
20 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
22 Đọc - viết 3 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 19/06/2015
24 Đọc - viết 4 4 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
25 Nghe - nói 4 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2015
26 Tiếng Nhật 1 9 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
27 Tiếng Việt thực hành 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
30 Lý thuyết dịch 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 30/12/2015
32 Nghe - nói 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
33 Đọc - viết 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
34 Tiếng Nhật 2 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
35 Văn học Anh - Mỹ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
36 Kỹ thuật biên dịch 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2016
37 Tiếng Nhật 3 5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2016
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Thực tập điện cơ bản (NL) 0 F (I)
42 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2015
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2017
44 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2016
46 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
47 Ngữ nghĩa 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
48 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
49 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2017
50 Giao thoa văn hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
52 Đọc - viết 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo