Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Minh Thuý
Mã sinh viên: 0841180105
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2014
5 Nghe - nói 1 9 9 A 9 (A) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 7 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2014
14 Tin học văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2014
15 Nghe - nói 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/01/2015
16 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
18 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
19 Đọc - viết 3 8 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
20 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
21 Đọc - viết 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
22 Nghe - nói 4 9 8.9 A 8.9 (A) 30/06/2015
23 Tiếng Trung 1 8 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
24 Tiếng Việt thực hành 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 29/06/2015
26 Tiếng Trung 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/12/2015
27 Lý thuyết dịch 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
28 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 30/12/2015
29 Nghe - nói 5 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2016
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
31 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
32 Đọc - viết 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
33 Tiếng Trung 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2016
34 Văn học Anh - Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2016
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
39 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
40 Ngữ nghĩa 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
41 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2017
43 Kỹ thuật biên dịch 2 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
44 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2016
45 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2017
46 Giao thoa văn hóa 8 8.1 B 8.1 (B) 26/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo