Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841180107
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nghe - nói 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 4 5 D 5 (D) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
13 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
15 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 28/12/2014
16 Nghe - nói 3 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
19 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
20 Đọc - viết 3 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2015
21 Nghe - nói 3 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
22 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
23 Tiếng Trung 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
24 Giáo dục thể chất 4 8 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
25 Đọc - viết 4 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
26 Nghe - nói 4 7 7 B 7 (B) 30/06/2015
27 Tiếng Trung 1 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
28 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
31 Tiếng Trung 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
32 Lý thuyết dịch 6 5 D 5 (D) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
34 Nghe - nói 5 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2016
35 Đọc - viết 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
36 Tiếng Trung 3 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2016
37 Văn học Anh - Mỹ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
38 Kỹ thuật biên dịch 1 4 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2016
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 2 3.7 F 3.7 (F) 12/07/2016
41 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/10/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2017 ĐPK
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017 ĐPK
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2017
45 Ngữ nghĩa 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
47 Toán cao cấp 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2015
48 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
49 Đọc - viết 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
50 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 08/03/2016
51 Lý thuyết dịch 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016
53 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016
54 Giao thoa văn hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2017
55 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo