Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoàng Đức
Mã sinh viên: 0841180114
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
2 Đọc - viết 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2014
3 Nghe - nói 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2014
4 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 26/11/2013
6 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
8 Nghe - nói 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2014
12 Đọc - viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2014
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2015
14 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 24/12/2014
15 Nghe - nói 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
16 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
18 Đọc - viết 3 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2015
20 Tiếng Việt thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2015
21 Tiếng Nhật 1 10 8.9 A 8.9 (A) 13/07/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
23 Nghe - nói 4 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015
24 Đọc - viết 4 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2015
27 Đọc - viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
28 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
29 Tiếng Nhật 2 5.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
30 Nghe - nói 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
32 Lý thuyết dịch 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
34 Tiếng Nhật 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
35 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
36 Văn học Anh - Mỹ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
38 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2017
40 Ngữ nghĩa 6 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
42 Giao thoa văn hóa 6.5 7 B 7 (B) 26/05/2017
43 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2017
44 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2016
46 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2016
47 Địa lý kinh tế 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo