Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Tỉnh
Mã sinh viên: 0841180115
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
5 Nghe - nói 1 I (I)
6 Đọc - viết 1 5 5.4 D 5.4 (D) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 12/05/2014
8 Nghe - nói 1 ** ** ** ** 28/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đọc - viết 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2014 14/08/2014
11 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
13 Nghe - nói 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
14 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Nghe - nói 3 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
18 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
19 Đọc - viết 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
20 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
21 Giáo dục thể chất 4 I (I)
22 Đọc - viết 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
23 Nghe - nói 4 I (I)
24 Tiếng Trung 1 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
25 Tiếng Việt thực hành 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/06/2015 26/08/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2015 14/08/2015
27 Nghe - nói 4 4.5 4.4 D 4.4 (D) 06/07/2016
28 Tiếng Trung 2 4.5 4.1 D 4.1 (D) 25/12/2015
29 Lý thuyết dịch 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
31 Nghe - nói 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
33 Đọc - viết 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
34 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
35 Tiếng Trung 3 7 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
36 Văn học Anh - Mỹ 2 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
37 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/07/2016
41 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2017
42 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
44 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
45 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
46 Pháp luật đại cương 2 2.3 F 2.3 (F) 14/12/2016
47 Ngữ nghĩa 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
48 Địa lý kinh tế 5 5 D 5 (D) 19/12/2016
49 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Giao thoa văn hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
53 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2015
54 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2016
55 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2014 30/09/2014
57 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo