Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Phúc
Mã sinh viên: 0841180124
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 1.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nghe - nói 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Nghe - nói 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
13 Toán cao cấp 1 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
15 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2014
16 Nghe - nói 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 24/12/2014
19 Ngữ âm Tiếng Anh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
20 Đọc - viết 3 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
21 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
22 Đọc - viết 4 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
23 Nghe - nói 4 6 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2015
24 Tiếng Trung 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
25 Tiếng Việt thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết dịch 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
29 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
30 Nghe - nói 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
31 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
32 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
33 Đọc - viết 5 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
34 Tiếng Trung 3 I (I)
35 Văn học Anh - Mỹ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
36 Kỹ thuật biên dịch 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2016
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Ngữ nghĩa 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
42 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
45 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 5.5 6 C 6 (C) 26/05/2017
46 Giao thoa văn hóa 7 7.1 B 7.1 (B) 26/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8 B 8 (B) 08/03/2016
51 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo