Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khiếu Thị Tâm
Mã sinh viên: 0841180155
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0.5 4.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nghe - nói 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
13 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 03/09/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
15 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2014
16 Nghe - nói 3 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 24/12/2014
19 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
20 Đọc - viết 3 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
21 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
22 Đọc - viết 4 5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
23 Nghe - nói 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
24 Tiếng Trung 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
25 Tiếng Việt thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
27 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nghe - nói 5 I (I)
29 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
30 Đọc - viết 5 I (I)
31 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
32 Văn học Anh - Mỹ I (I)
33 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
35 Tiếng Trung 3 I (I)
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2017
37 Kỹ thuật biên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
38 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
39 Ngữ nghĩa 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 6.5 C 6.5 (C)
41 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2015
42 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2016
44 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2016
45 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2016
46 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
47 Giao thoa văn hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2017
48 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo