Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841180162
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nghe - nói 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
13 Toán cao cấp 1 7.5 8 B 8 (B) 03/09/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
15 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
16 Nghe - nói 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
19 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2015
20 Đọc - viết 3 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
21 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
22 Đọc - viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
23 Nghe - nói 4 8 8 B 8 (B) 30/06/2015
24 Tiếng Nhật 1 9.5 9 A 9 (A) 13/07/2015
25 Tiếng Việt thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
27 Lý thuyết dịch 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
28 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
29 Nghe - nói 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
31 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
32 Đọc - viết 5 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
33 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2016
34 Tiếng Nhật 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Văn học Anh - Mỹ I (I)
37 Kỹ thuật biên dịch 1 I (I)
38 Tiếng Nhật 3 I (I)
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
43 Ngữ nghĩa I (I)
44 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn I (I)
45 Pháp luật đại cương 8.5 8 B 8 (B) 23/02/2016
46 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2017
47 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2017
48 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2017
49 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo