Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai Hương
Mã sinh viên: 0841180180
Lớp: ĐH TA 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
5 Đọc - viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
6 Nghe - nói 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 3 4.3 D 4.3 (D) 27/10/2014
10 Nghe - nói 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
14 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2016
15 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 2 6 4.3 7 D B 7 (B) 31/12/2014 26/02/2015
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2015
19 Ngữ âm Tiếng Anh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
20 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
21 Nghe - nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
22 Đọc - viết 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2015
23 Pháp luật đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 27/12/2015
24 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
25 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
27 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
28 Mô hình toán kinh tế 3 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2017
29 Nghe - nói 4 6.5 6 C 6 (C) 30/06/2015
30 Tiếng Trung 1 9 8.6 A 8.6 (A) 09/07/2015
31 Tiếng Nhật 1 I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
33 Tiếng Việt thực hành 8 8.1 B 8.1 (B) 26/06/2015
34 Đọc - viết 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
35 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
36 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
38 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
39 Đọc - viết 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
40 Nghe - nói 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
41 Lý thuyết dịch 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
42 Tiếng Trung 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
43 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
44 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
45 Marketing căn bản I (I)
46 Lý thuyết thống kê 7 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2016
47 Pháp luật đại cương I (I)
48 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
49 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
50 Kế toán công 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
51 Lý thuyết kiểm toán 5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
52 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
53 Kế toán quản trị 1 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
54 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
55 Tiếng Trung 3 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2016
56 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
57 Văn học Anh - Mỹ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
58 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
59 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2015
60 Kinh tế lượng I (I)
61 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
62 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
63 Kiểm toán tài chính I (I)
64 Kế toán tài chính 4 I (I)
65 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
66 Kế toán quản trị 2 I (I)
67 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
68 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2016
69 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2017
70 Ngữ nghĩa 7 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2016
71 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
72 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
73 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2017
74 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.1 D 4.1 (D) 26/08/2016
75 Toán cao cấp 2C 7 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2016
76 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
77 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 08/03/2016
78 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2016
79 Kinh tế vi mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
80 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2017
81 Giao thoa văn hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2017
82 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo