Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Kim Dung
Mã sinh viên: 0841180214
Lớp: ĐH TA 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2014
5 Đọc - viết 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
6 Nghe - nói 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
10 Nghe - nói 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
14 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
15 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2014
17 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2015
18 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
19 Nghe - nói 3 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
20 Đọc - viết 3 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
21 Nghe - nói 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2015
22 Tiếng Nhật 1 9.5 9.7 A 9.7 (A) 13/07/2015
23 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
24 Đọc - viết 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
27 Lý thuyết dịch I (I)
28 Nghe - nói 5 I (I)
29 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
32 Đọc - viết 5 ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
34 Pháp luật đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo