Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Thành
Mã sinh viên: 0841240002
Lớp: ĐH TĐH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật lý 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/07/2014 08/08/2014
11 Mạch điện 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/07/2014 08/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2014
15 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
16 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 Mạch điện 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/01/2015 01/02/2015
18 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Khí cụ điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện tử ** 0.5 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/01/2015 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2015
25 Kỹ thuật điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
26 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
27 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
28 Trang bị điện 1 ** ** ** ** 14/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
30 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
31 Lý thuyết điều khiển tự động ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
34 Tiếng Anh 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 29/08/2015
35 Điện tử công suất 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 23/06/2015 08/08/2015
36 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
37 Máy điện ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 09/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
39 Tín hiệu và hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
40 Truyền động điện 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
42 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
43 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
44 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2 F 2 (F) 30/12/2015
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
46 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cung cấp điện 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2017
48 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
50 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
51 Cung cấp điện I (I)
52 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
53 Trang bị điện 1 I (I)
54 Điều khiển lô gíc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
56 Điều khiển quá trình 7.5 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2017
57 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
58 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 A 9 (A)
59 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
60 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
61 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
63 Trang bị điện 2 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2017
64 Tự động hoá trong toà nhà 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
65 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8.5 A 8.5 (A)
66 Trang bị điện 1 9 8 B 8 (B) 16/02/2017
67 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
68 Pháp luật đại cương ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 11/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tin học văn phòng ** ** ** ** 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Khí cụ điện 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/08/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Mạch điện 2 I (I)
73 Khí cụ điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016
74 Mạch điện 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016
75 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2017
76 Điện tử công suất 8 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2017
77 Mạch điện 2 I (I)
78 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo