1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
21/02/2014
|
|
|
5
|
Tiếng Anh CLC 1
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/03/2014
|
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
25/02/2014
|
|
|
8
|
Thực tập điện cơ bản (Điện)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
30/06/2014
|
|
|
10
|
Kỹ thuật lập trình C/C++
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
16/06/2014
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/06/2014
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1
|
3
|
3.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
27/06/2014
|
08/08/2014
|
|
13
|
Cơ kỹ thuật (Điện)
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
04/07/2014
|
11/08/2014
|
|
14
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
3.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
19/06/2014
|
|
|
15
|
Mạch điện 1 (Điện CLC)
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
22/06/2014
|
|
|
16
|
Tiếng Anh CLC 2
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
20/07/2014
|
|
|
17
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/08/2014
|
|
|
18
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/08/2014
|
|
|
19
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/08/2014
|
|
|
20
|
Khí cụ điện (Điện CLC0
|
**
|
1
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
3.3 (F)
|
05/01/2015
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Vẽ điện
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
13/01/2015
|
|
|
22
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
02/01/2015
|
|
|
23
|
Tiếng Anh CLC 3
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/01/2015
|
|
|
24
|
Tối ưu hoá
|
1
|
2
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
18/12/2014
|
05/03/2015
|
|
25
|
Mạch điện 2 (Điện CLC)
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/12/2014
|
30/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
08/01/2015
|
|
|
27
|
Kỹ thuật xung-số
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
30/12/2014
|
|
|
28
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/12/2014
|
|
|
29
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
20/07/2015
|
|
|
30
|
Tiếng Anh CLC 4
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
15/07/2015
|
|
|
31
|
Điện tử công suất (Điện CLC)
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
19/06/2015
|
|
|
32
|
Máy điện (Điện CLC)
|
**
|
8
|
**
|
8.3
|
**
|
B
|
8.3 (B)
|
06/07/2015
|
14/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Cung cấp điện (Điện CLC)
|
0
|
**
|
1.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/07/2015
|
06/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Đo lường và cảm biến (Điện CLC)
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
27/06/2015
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 4
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
25/06/2015
|
|
|
36
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/06/2015
|
|
|
37
|
Kỹ thuật chiếu sáng (Điện CLC)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/01/2016
|
|
|
38
|
Thực tập máy điện
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
15/01/2016
|
|
|
40
|
Vi điều khiển (Điện CLC)
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
31/12/2015
|
|
|
41
|
Điều khiển số
|
6.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
07/01/2016
|
|
|
42
|
Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Truyền động điện (Điện CLC)
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
18/12/2015
|
|
|
45
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/12/2017
|
|
|
46
|
Thực tập PLC (Điện CLC)
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
47
|
Thực tập truyền động điện (TĐH)
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
48
|
Chuyên đề truyền động điện
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/07/2016
|
|
|
49
|
Trang bị điện 1 (Điện CLC)
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
27/06/2016
|
|
|
50
|
Điều khiển lập trình PLC (CLC)
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
17/06/2016
|
|
|
51
|
Chuyên đề tự động hoá trong toà nhà
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
30/07/2016
|
|
|
52
|
Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
53
|
Điều khiển logic (Điện CLC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
54
|
Công nghệ chế tạo, thiết kế máy điện và thiết bị điện
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
30/07/2016
|
|
|
55
|
Đồ án học phần tự động hóa trong công nghiệp
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
56
|
Điều khiển mờ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Thực tập trang bị điện (Điện CLC)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
58
|
Phân tích hệ thống điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
30/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
Đồ án PLC
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
60
|
Mô phỏng và thiết kế với sự trợ giúp máy tính
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
23/12/2016
|
|
|
61
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/01/2017
|
|
|
62
|
Điều khiển điện-khí nén, thuỷ lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
63
|
Đo lường và điều khiển bằng máy tính
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/01/2017
|
|
|
64
|
Tổng hợp hệ thống điện- cơ (Điện CLC)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
24/12/2016
|
|
|
65
|
Đồ án học phần 2 (Điện)
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
66
|
Điều khiển điện-khí nén, thuỷ lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
67
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
68
|
Phân tích hệ thống điện
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
17/05/2017
|
|
|
69
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
70
|
Khí cụ điện
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
28/08/2016
|
|
|
71
|
Mạch điện 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
23/08/2016
|
|
|
72
|
Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
01/09/2016
|
|
|
73
|
Cung cấp điện (Điện CLC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/09/2016
|
|
|
74
|
Tối ưu hoá
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/02/2016
|
|
|
75
|
Điều khiển mờ
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|