Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Mạnh
Mã sinh viên: 0841240060
Lớp: ĐH TĐH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2014
9 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 05/07/2014
11 Mạch điện 1 2 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
15 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
16 Mạch điện 2 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2015 01/02/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
18 Khí cụ điện I (I)
19 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2014 29/01/2015
21 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2015
24 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
25 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 10/07/2015 17/08/2015
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
30 Điện tử công suất 5 6 C 6 (C) 23/06/2015
31 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
32 Máy điện 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
35 Tiếng Anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2016
36 Tín hiệu và hệ thống 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
37 Truyền động điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 9.5 A 9.5 (A)
41 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 9 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
43 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2016
44 Cung cấp điện 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/07/2016
45 Điều khiển lập trình PLC 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
46 Trang bị điện 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
47 Điều khiển lô gíc 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
48 Điều khiển quá trình 7 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2017
49 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
50 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8 B 8 (B)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 5 D 5 (D) 22/12/2016
53 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
54 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
55 Thực hành thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
58 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2016
59 Toán cao cấp 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 03/03/2015
60 Toán cao cấp 2A 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 02/03/2015
61 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 27/08/2015
62 Kỹ thuật điện tử 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo