Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thuận Tú
Mã sinh viên: 0841240061
Lớp: ĐH TĐH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 18/06/2014
9 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2014
11 Mạch điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
15 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
16 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
17 Mạch điện 2 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8 B 8 (B) 22/12/2014
19 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
20 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
21 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2015 ĐPK
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2015 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 2 6 4 6.7 D C 6.7 (C) 18/01/2015 03/02/2015
24 Thực hành điện cơ bản 6.5 C 6.5 (C)
25 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2015 ĐPK
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
27 Tiếng Anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Điện tử công suất 3.5 5 D 5 (D) 23/06/2015
30 An toàn điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2015 05/08/2015
31 Máy điện 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 09/07/2015 18/08/2015
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.5 F 1.5 (F) 30/12/2015
34 Tín hiệu và hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
35 Truyền động điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
38 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
39 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 9 A 9 (A)
40 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
42 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
43 Cung cấp điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/07/2016
44 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2016
45 Trang bị điện 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
46 Điều khiển lô gíc 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
47 Điều khiển quá trình 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2017
48 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/12/2016
49 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8 B 8 (B)
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
51 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
53 Thực hành thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
56 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
57 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 29/08/2015
58 Mạch điện 2 9 8.8 A 8.8 (A) 02/09/2015
59 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 08/09/2016
61 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
62 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo