Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Trung
Mã sinh viên: 0841240077
Lớp: ĐH TĐH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/06/2014
9 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
11 Mạch điện 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
15 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực hành truyền động điện 6 C 6 (C)
17 Thực hành điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
18 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
20 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 21/08/2014
21 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
22 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
24 Phương pháp tính 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 30/01/2015
25 Mạch điện 2 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
26 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
27 Khí cụ điện 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
28 Kỹ thuật điện tử 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2014
29 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
32 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
34 Điện tử công suất I (I)
35 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
36 Máy điện 0.5 8 3 8 F B 8 (B) 09/07/2015 18/08/2015
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
38 Tín hiệu và hệ thống 3 4 D 4 (D) 07/01/2016
39 Truyền động điện 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.3 B 7.3 (B)
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
42 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
43 Trang bị điện 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
44 Điều khiển lô gíc 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
47 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
48 Cung cấp điện I (I)
49 Điều khiển quá trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2017
50 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2016
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8 B 8 (B)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
53 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016
57 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
58 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
59 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
60 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
61 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo