Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Xuyền
Mã sinh viên: 0841240083
Lớp: ĐH TĐH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 7 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 10 9.4 A 9.4 (A) 18/06/2014
9 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
11 Mạch điện 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
15 Tiếng Anh 1 0 7 2.4 7 F B 7 (B) 05/01/2015 04/02/2015
16 Mạch điện 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 01/02/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
18 Khí cụ điện 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 05/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 29/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 6.5 C 6.5 (C)
24 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2015
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
27 Tiếng Anh 2 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 08/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
29 An toàn điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
30 Máy điện 3.5 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
31 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
32 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tín hiệu và hệ thống ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Truyền động điện I (I)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo