Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Quí
Mã sinh viên: 0841240087
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
5 Vật lý 9.5 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2015
16 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 08/01/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 8 8 B 8 (B) 22/12/2014
18 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
19 Kỹ thuật điện tử 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2014 27/01/2015
20 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
24 Máy điện 4 5 D 5 (D) 17/07/2015
25 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
26 An toàn điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/07/2015 05/08/2015
27 Điện tử công suất 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2015
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2015
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
34 Tín hiệu và hệ thống 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
36 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2015
38 Truyền động điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
39 Cung cấp điện 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
41 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
42 Cung cấp điện 1 2.9 F 2.9 (F) 21/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
44 Điều khiển lô gíc 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2016
45 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
47 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
49 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
50 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
52 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
53 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9.4 A 9.4 (A) 16/12/2016
55 Điều khiển quá trình 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2017
56 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
57 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
60 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
61 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
62 Máy điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2016
63 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo