Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Mạnh
Mã sinh viên: 0841240096
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 27/02/2014 19/03/2014
5 Vật lý 4 5 D 5 (D) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 5.5 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/07/2014 08/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 0 1.9 F 1.9 (F) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2014
13 Mạch điện 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2014 08/08/2014
14 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
15 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 An toàn điện I (I)
18 Phương pháp tính I (I)
19 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 03/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
23 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2015
25 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
29 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
30 Mạch điện 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vật liệu điện, điện tử I (I)
32 Khí cụ điện I (I)
33 Kỹ thuật điện tử 0 0.7 F 0.7 (F) 26/12/2014
34 Phương pháp tính I (I)
35 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
37 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
39 Kỹ thuật điện tử I (I)
40 Máy điện I (I)
41 Khí cụ điện I (I)
42 Điện tử công suất I (I)
43 Giáo dục thể chất 3 I (I)
44 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
45 Cung cấp điện I (I)
46 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
47 Thực hành máy điện 0 F (I)
48 Truyền động điện I (I)
49 Giáo dục thể chất 4 I (I)
50 Máy điện I (I)
51 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
52 Điện tử công suất ** ** ** (I) 23/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
54 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
55 Truyền động điện ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
57 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
58 Tín hiệu và hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
59 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2015
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Mạch điện 2 I (I)
64 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo