Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 0841240111
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014
5 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/07/2014 08/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2014 08/08/2014
15 Kỹ thuật điện tử 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
17 Mạch điện 2 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
19 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
20 Kỹ thuật điện tử 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2014 27/01/2015
21 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 16/07/2015
26 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2015
27 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
28 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
30 Điện tử công suất 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 23/06/2015 08/08/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/07/2015 17/08/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
33 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.8 B 7.8 (B)
36 Tín hiệu và hệ thống 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
40 Truyền động điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
41 Cung cấp điện 7 6.9 C 6.9 (C) 21/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
43 Điều khiển lô gíc 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
44 Trang bị điện 1 9 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 8 B 8 (B)
46 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 17/06/2016
47 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
48 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
49 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.9 A 8.9 (A) 16/12/2016
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 A 9 (A)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
53 Thực hành thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
54 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
55 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
58 Toán cao cấp 2A 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2015 02/03/2015
59 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2015
60 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 04/09/2015
61 Mạch điện 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/09/2015 17/09/2015
62 Điện tử công suất 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2016
63 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo