Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Xuân
Mã sinh viên: 0841240122
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
5 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 0 1.5 F 1.5 (F) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Mạch điện 1 0.5 ** 0.3 ** F ** 0.3 (F) 11/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2015
16 Phương pháp tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2015 12/09/2015
17 Tin học văn phòng 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 27/08/2015 08/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
19 Mạch điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
20 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2014
21 Khí cụ điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2014 27/01/2015
23 Phương pháp tính 0.5 3.5 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2014
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
26 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
27 Máy điện 3 4.1 D 4.1 (D) 17/07/2015
28 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
29 An toàn điện 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
30 Điện tử công suất 6 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
32 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.8 B 7.8 (B)
38 Tín hiệu và hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
40 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2015
42 Truyền động điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
44 Cung cấp điện I (I)
45 Điều khiển lô gíc 1 3.2 F 3.2 (F) 07/07/2016
46 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
47 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Điều khiển lập trình PLC I (I)
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
50 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Điều khiển quá trình I (I)
54 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 0 F (I)
55 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
56 Thực hành thiết bị điều khiển điện 0 F (I)
57 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
58 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 0 F (I)
60 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
61 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
62 Kỹ thuật điện tử I (I)
63 Kỹ thuật điện tử I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo