Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Điệp
Mã sinh viên: 0841240124
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/02/2014 19/03/2014
5 Vật lý 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 20/02/2014 11/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 21/06/2014 02/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/07/2014 08/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 9.5 9.6 A 9.6 (A) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 11/07/2014 08/08/2014
15 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
16 Mạch điện 2 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 08/01/2015 01/02/2015
17 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 22/12/2014 21/01/2015
19 Khí cụ điện 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2014
21 Phương pháp tính 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 05/01/2015 30/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2015
23 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
25 Máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/07/2015
27 Máy điện 0 ** 2.6 ** F ** ** 17/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
29 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
30 Điện tử công suất 0 ** 2.2 ** F ** ** 23/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
33 Tiếng Anh 2 1 2.3 F 2.3 (F) 08/07/2016
34 Điện tử công suất 1 3 F 3 (F) 17/07/2016
35 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
36 Cung cấp điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
38 Kỹ năng giao tiếp 2 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
40 Tín hiệu và hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 6 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2015
43 Truyền động điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
44 Cung cấp điện 2 3.3 F 3.3 (F) 21/07/2016
45 Điều khiển lô gíc 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
46 Trang bị điện 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
47 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7 B 7 (B)
48 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 17/06/2016
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
50 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
52 Pháp luật đại cương 2 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2016
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.6 A 8.6 (A) 16/12/2016
54 Điều khiển quá trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2017
55 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8 B 8 (B)
56 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
57 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
59 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
61 Trang bị điện 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2017
62 Tự động hoá trong toà nhà 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
63 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8.5 A 8.5 (A)
64 Toán cao cấp 2A 7.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
65 Mạch điện 1 I (I)
66 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
67 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
68 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
69 Điện tử công suất 9 9.1 A 9.1 (A) 17/02/2017
70 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 28/08/2016
71 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2016
72 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
73 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo