Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0841240137
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 8 3.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/02/2014 19/03/2014
5 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 B 8 (B) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/07/2014 08/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 11/07/2014 08/08/2014
15 Vật lý I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2015
17 Mạch điện 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/01/2015 01/02/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
20 Khí cụ điện 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
21 Kỹ thuật điện tử 4 4 D 4 (D) 26/12/2014
22 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 07/01/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
25 Máy điện 0 6.5 2.2 6.6 F C 6.6 (C) 17/07/2015 18/08/2015
26 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
27 An toàn điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2015 05/08/2015
28 Điện tử công suất 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 23/06/2015 08/08/2015
29 Tiếng Anh 2 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 29/08/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
32 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
33 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.8 C 6.8 (C)
35 Tín hiệu và hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
38 Truyền động điện 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
40 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
41 Cung cấp điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/07/2016
42 Điều khiển lô gíc 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
43 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 18/07/2016
44 Trang bị điện 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
45 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
46 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
47 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
48 Pháp luật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9 A 9 (A) 16/12/2016
50 Điều khiển quá trình 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2017
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
53 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8 B 8 (B)
54 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
55 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
57 Trang bị điện 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
58 Tự động hoá trong toà nhà 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
59 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8 B 8 (B)
60 Vật lý 9 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2016
61 Mạch điện 1 7.5 7 B 7 (B) 08/02/2016
62 Kỹ năng giao tiếp 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2015
63 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2016
64 Điện tử công suất 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
65 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.9 A 9.9 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo