Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Hưng
Mã sinh viên: 0841240169
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
5 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
15 Phương pháp tính I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 11/01/2015
17 Mạch điện 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7 B 7 (B) 22/12/2014
19 Khí cụ điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/12/2014 27/01/2015
21 Phương pháp tính 5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015 ĐPK
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2015 29/01/2015
24 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
25 Giáo dục thể chất 4 1 6 4 7.3 D B 7.3 (B) 16/07/2015 25/09/2015
26 Máy điện I (I)
27 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
28 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
29 Tiếng Anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/07/2015 29/08/2015
30 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 23/06/2015 08/08/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/07/2015 17/08/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 30/12/2015
34 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
36 Tín hiệu và hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
39 Truyền động điện I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
41 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
42 Cung cấp điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/07/2016
43 Điều khiển lô gíc 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
44 Trang bị điện 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7 B 7 (B)
46 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
47 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
48 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
49 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 A 9 (A)
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
51 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
53 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8 B 8 (B) 16/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
56 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
57 Tự động hoá trong toà nhà 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2017
58 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8 B 8 (B)
59 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2017
60 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2015 09/03/2015
62 Toán cao cấp 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2015 03/03/2015
63 Kỹ năng giao tiếp 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/09/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2016
65 Máy điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2016
66 Truyền động điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo