Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Nguyên
Mã sinh viên: 0841240181
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 3 4 D 4 (D) 11/07/2014
15 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
16 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
17 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2015 29/01/2015
19 Mạch điện 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/01/2015 01/02/2015
20 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
23 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
25 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
26 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
27 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/07/2015 17/08/2015
30 Máy điện 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 09/07/2015 18/08/2015
31 Điện tử công suất 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2015 08/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
38 Tín hiệu và hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
40 Truyền động điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
41 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
42 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
43 Điều khiển lô gíc 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
44 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
45 Trang bị điện 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
46 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
48 Điều khiển lập trình PLC 6 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2016
49 Cung cấp điện 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2016
50 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.3 B 7.3 (B)
53 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 04/01/2017
54 Thực hành thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
55 Điều khiển số 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
56 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 8.5 A 8.5 (A)
59 Mạch điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
60 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
61 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/08/2016
62 Điện tử công suất 7.5 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2016
63 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo