Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0841240190
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/07/2014 08/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2014 08/08/2014
15 Kỹ thuật điện tử 5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
17 Mạch điện 2 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
18 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
19 Quy hoạch tuyến tính 5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8 B 8 (B) 14/12/2014
23 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
24 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/07/2015 17/08/2015
27 Máy điện 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
28 Tiếng Anh 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/07/2015 01/09/2015
29 Điện tử công suất 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 23/06/2015 08/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 19/06/2015
31 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
36 Tín hiệu và hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
38 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
39 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
40 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
41 Điều khiển lô gíc 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
42 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
43 Trang bị điện 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
44 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2016
46 Điều khiển lập trình PLC 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
47 Cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 30/06/2016
48 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2017
52 Thực hành thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
53 Điều khiển số 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
54 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
55 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
58 Mạch điện 1 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2016
59 Kỹ thuật điện tử 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 27/08/2015 10/09/2015
60 Quy hoạch tuyến tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 29/08/2015 13/09/2015
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9 A 9 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo