Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Quyết
Mã sinh viên: 0841240192
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
15 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016
16 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện tử 0 ** 1 ** F ** ** 26/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 29/01/2015
19 Mạch điện 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
20 Khí cụ điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 0.7 ** F ** ** 01/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 03/02/2015
24 Vật liệu điện, điện tử 9 8 B 8 (B) 14/12/2014
25 Tiếng Anh 2 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 07/07/2015 15/09/2015 ĐPK
26 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
27 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
30 Máy điện 5 6.1 C 6.1 (C) 09/07/2015
31 Điện tử công suất 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 23/06/2015 08/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 19/06/2015
33 Cung cấp điện 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 0 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2016
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
39 Tín hiệu và hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
41 Truyền động điện 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
43 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
44 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
45 Điều khiển lô gíc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2016
46 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
47 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
48 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7 B 7 (B)
49 Điều khiển lập trình PLC 5 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2016
50 Cung cấp điện 0 2.6 F 2.6 (F) 30/06/2016
51 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
52 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 04/01/2017
53 Thực hành thiết bị điều khiển điện 7 B 7 (B)
54 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
55 Pháp luật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
56 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
57 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
58 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
59 Trang bị điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
60 Tự động hoá trong toà nhà 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
62 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8 B 8 (B)
63 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
64 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1 ** F ** ** 29/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Khí cụ điện 4 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2015
66 Điện tử công suất 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2017
67 Kỹ thuật điện tử 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2016
68 Quy hoạch tuyến tính 5 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2016
69 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2016
70 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 5.4 D 5.4 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo