Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Quân
Mã sinh viên: 0841240220
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 05/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.8 ** F ** ** 03/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạch điện 1 3 4 D 4 (D) 11/07/2014
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2014 27/01/2015
17 Mạch điện 2 2 0.5 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 08/01/2015 01/02/2015
18 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 29/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 03/02/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 7 7 B 7 (B) 14/12/2014
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
24 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/07/2015 17/08/2015
27 Máy điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/07/2015 18/08/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
29 Điện tử công suất ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 23/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
31 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 31/12/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
36 Tín hiệu và hệ thống 6 5 D 5 (D) 07/01/2016
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
38 Truyền động điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
40 Thực hành máy điện 0 F (I)
41 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ I (I)
42 Điều khiển lô gíc I (I)
43 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển ** ** ** (I) 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Trang bị điện 1 I (I)
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 0 F (I)
46 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cung cấp điện I (I)
48 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
51 Thực hành thiết bị điều khiển điện 0 F (I)
52 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 0 F (I)
54 Mạch điện 2 I (I)
55 Điện tử công suất 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2016
56 Quy hoạch tuyến tính 2 2 F 2 (F) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo