Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Công Thành
Mã sinh viên: 0841240227
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 B 8 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Mạch điện 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
15 Kỹ thuật điện tử 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 27/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
17 Mạch điện 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015
18 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
19 Quy hoạch tuyến tính 5.5 5.4 D 5.4 (D) 01/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 18/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
23 An toàn điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2015 05/08/2015
24 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2015
25 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6 C 6 (C) 10/07/2015
26 Máy điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
28 Điện tử công suất 4 5 D 5 (D) 23/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
30 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
34 Tín hiệu và hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
36 Truyền động điện 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
39 Điều khiển lô gíc 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
40 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
41 Trang bị điện 1 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
42 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
44 Điều khiển lập trình PLC 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
45 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2016
46 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
47 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
49 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2017
50 Thực hành thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
51 Điều khiển số 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
52 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
53 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
56 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
57 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
58 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015
59 Quy hoạch tuyến tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2015
60 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9.3 A 9.3 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo