Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Văn Đạt
Mã sinh viên: 0841240245
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
5 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 10 9.1 A 9.1 (A) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
15 Kỹ thuật điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 26/12/2014 27/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
17 Mạch điện 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2015 01/02/2015
18 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
19 Quy hoạch tuyến tính 8 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2014
23 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
24 An toàn điện 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
25 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 10/07/2015 17/08/2015
28 Máy điện 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/07/2015 18/08/2015
29 Điện tử công suất 9 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
36 Tín hiệu và hệ thống 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
38 Truyền động điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
42 Điều khiển lô gíc 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
43 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2016
44 Trang bị điện 1 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 6 C 6 (C)
46 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
47 Cung cấp điện 9.5 9 A 9 (A) 30/06/2016
48 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2017
52 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
53 Điều khiển số 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
54 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
55 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) I (I)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
58 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo