Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 0841240247
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 02/03/2014
5 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/07/2014 08/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
15 Kỹ thuật điện tử 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 26/12/2014 27/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 20/12/2014 29/01/2015
17 Mạch điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
19 Khí cụ điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/01/2015 31/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7 B 7 (B) 14/12/2014
23 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
24 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
26 Tiếng Anh 2 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 07/07/2015 29/08/2015
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/07/2015 17/08/2015
28 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
29 Điện tử công suất 2 1.5 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 23/06/2015 08/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 3 5 4 5.3 D D 5.3 (D) 19/06/2015 25/09/2015
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 30/12/2015
32 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
36 Tín hiệu và hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
38 Truyền động điện 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành máy điện 8 B 8 (B)
41 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5 6 C 6 (C) 08/07/2016
42 Điều khiển lô gíc 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
43 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5 D 5 (D) 17/06/2016
44 Trang bị điện 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 6 C 6 (C)
46 Điều khiển lập trình PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
47 Cung cấp điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2016
48 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 04/01/2017
52 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8 B 8 (B)
53 Điều khiển số 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
54 Pháp luật đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
55 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
56 Trang bị điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
57 Tự động hoá trong toà nhà 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
59 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8 B 8 (B)
60 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 03/03/2015
61 Kỹ thuật điện tử I (I)
62 Mạch điện 1 I (I)
63 Kỹ thuật điện tử 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2015 10/09/2015
64 Điện tử công suất 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
65 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2016
66 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2016
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2017
68 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo